Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hơi hám
  2. hơi hơi
  3. hơi hướng
  4. hơi lạnh
  5. hơi men
  6. hơi ngạt
  7. hơi nước
  8. hơi sức
  9. hơi thở
  10. hơn
  11. hơn ai hết
  12. hơn cả
  13. hơn hẳn
  14. hơn hết
  15. hơn hớn
  16. hơn là
  17. hơn nữa
  18. hơn thế nữa
  19. hơn thiệt
  20. hơn thua

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hơn

conj

  • more than
    • nó cao hơn tôi: He is taller than I
  • Better
    • chậm còn hơn không: Better late than never