Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hư tự
  2. hư thân
  3. hư thực
  4. hư truyền
  5. hư trương
  6. hư vô
  7. hư vị
  8. hư văn
  9. hư vinh
  10. hưởng
  11. hưởng ứng
  12. hưởng dụng
  13. hưởng lạc
  14. hưởng thọ
  15. hưởng thụ
  16. hường
  17. hượm
  18. hướng
  19. hướng đạo
  20. hướng đạo sinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hưởng

verb

  • to enjoy; to taste; to inherit
    • hưởng gia tài: to inherit a fortune