Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Huế
  2. huếch
  3. huếch hoác
  4. huề
  5. huỳnh
  6. huỳnh huỵch
  7. huỳnh quang
  8. huỳnh thạch
  9. huỷ
  10. huỷ bỏ
  11. huỷ diệt
  12. huỷ hoại
  13. huỷnh
  14. huỵch
  15. huống
  16. huống chi
  17. huống hồ
  18. huệ
  19. huệ cố
  20. huệ lan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huỷ bỏ

  • to annul; to repeal; to abrogate; to cancel