Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hư nhược
  2. hư phí
  3. hư số
  4. hư sinh
  5. hư từ
  6. hư tự
  7. hư thân
  8. hư thực
  9. hư truyền
  10. hư trương
  11. hư vô
  12. hư vị
  13. hư văn
  14. hư vinh
  15. hưởng
  16. hưởng ứng
  17. hưởng dụng
  18. hưởng lạc
  19. hưởng thọ
  20. hưởng thụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hư trương

  • Show off, display (something essentially empty)
    • Tài thì chẳng có gì lại hay hư trương: To be in the habit of showing off an inexistent talent
    • Hư trương thanh thế: To show off unsubstantial strength