Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hưng khởi
  2. hưng nghiệp
  3. hưng phấn
  4. hưng phế
  5. hưng suy
  6. hưng thịnh
  7. hưng vong
  8. hưng vượng
  9. hưu
  10. hưu bổng
  11. hưu binh
  12. hưu canh
  13. hưu chiến
  14. hưu dưỡng
  15. hưu non
  16. hưu quan
  17. hưu thẩm
  18. hưu trí
  19. hương
  20. hương án

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hưu bổng

  • Pension, retirement pension
    • Hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn: His retirement pension is sufficient for him to live