Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hướng dương
  2. hướng ngã
  3. hướng nghiệp
  4. hướng nhật
  5. hướng tâm
  6. hướng thiện
  7. hưng bái
  8. hưng binh
  9. hưng hửng
  10. hưng khởi
  11. hưng nghiệp
  12. hưng phấn
  13. hưng phế
  14. hưng suy
  15. hưng thịnh
  16. hưng vong
  17. hưng vượng
  18. hưu
  19. hưu bổng
  20. hưu binh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hưng khởi

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Feel fired, feel enthusiastic