Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạ giọng
  2. hạ giới
  3. hạ hồi
  4. hạ hồi phân giải
  5. hạ huyền
  6. hạ lệnh
  7. hạ lịnh
  8. Hạ Long
  9. hạ lưu
  10. hạ màn
  11. hạ mã
  12. hạ mình
  13. hạ nang
  14. hạ ngục
  15. hạ nghị viện
  16. hạ nguyên tử
  17. hạ nhiệt
  18. hạ sách
  19. hạ sát
  20. hạ sĩ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạ màn

  • Lower the curtain
    • Kịch đã hạ màn: The curtain has fallen
    • Tấn kịch bầu cử đã hạ màn: The curtain has fallen in the election farce