Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạ giá
  2. hạ giọng
  3. hạ giới
  4. hạ hồi
  5. hạ hồi phân giải
  6. hạ huyền
  7. hạ lệnh
  8. hạ lịnh
  9. Hạ Long
  10. hạ lưu
  11. hạ màn
  12. hạ mã
  13. hạ mình
  14. hạ nang
  15. hạ ngục
  16. hạ nghị viện
  17. hạ nguyên tử
  18. hạ nhiệt
  19. hạ sách
  20. hạ sát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạ lưu

  • Lower section (of a river)
  • Lower social classes (in the old society)