Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạ mình
  2. hạ nang
  3. hạ ngục
  4. hạ nghị viện
  5. hạ nguyên tử
  6. hạ nhiệt
  7. hạ sách
  8. hạ sát
  9. hạ sĩ
  10. hạ sĩ quan
  11. hạ sơn
  12. hạ tần
  13. hạ tầng
  14. hạ tầng cơ sở
  15. hạ tứ
  16. hạ từ
  17. hạ thấp
  18. hạ thế
  19. hạ thọ
  20. hạ thủ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạ sĩ quan

  • non-commissioned officer; (nói chung) ratings; the ranks; the rank and file