Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạch tâm
  2. hạch toán
  3. hại
  4. hạm
  5. hạm đội
  6. hạm trưởng
  7. hạn
  8. hạn định
  9. hạn độ
  10. hạn canh
  11. hạn chế
  12. hạn hán
  13. hạn hẹp
  14. hạn lượng
  15. hạn mức
  16. hạn ngạch
  17. hạn tai
  18. hạn vận
  19. hạng
  20. hạng bét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạn canh

  • (nông) Day farming