Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạ tuần
  2. hạ vũ khí
  3. hạ viện
  4. hạc
  5. hạch
  6. hạch lạc
  7. hạch nhân
  8. hạch sách
  9. hạch tâm
  10. hạch toán
  11. hại
  12. hạm
  13. hạm đội
  14. hạm trưởng
  15. hạn
  16. hạn định
  17. hạn độ
  18. hạn canh
  19. hạn chế
  20. hạn hán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạch toán

  • Keep business account
    • Hạch toán kinh tế: Cost accounting
  • Self-supporting; non-financing by the state