Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hải vận
  2. hải vật
  3. hải vị
  4. hải vương tinh
  5. hải yến
  6. hảo
  7. hảo âm
  8. hảo ý
  9. hảo hán
  10. hảo hạng
  11. hảo hợp
  12. hảo hớn
  13. hảo sự
  14. hảo tâm
  15. hảo vị
  16. hấn
  17. hấng
  18. hấp
  19. hấp dẫn
  20. hấp háy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hảo hạng

  • High class, high grade, high rate
    • Thử chè này là loại hảo hạng: This tea is highgrade tea