Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hảo hợp
  2. hảo hớn
  3. hảo sự
  4. hảo tâm
  5. hảo vị
  6. hấn
  7. hấng
  8. hấp
  9. hấp dẫn
  10. hấp háy
  11. hấp hối
  12. hấp him
  13. hấp hơi
  14. hấp lực
  15. hấp phụ
  16. hấp ta hấp tấp
  17. hấp tấp
  18. hấp tẩy
  19. hấp thụ
  20. hấp thu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hấp háy

  • Have the tic of winking
    • Anh ta hấp háy mắt bên phải: He has got the tic of winking his right eye