Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hầm mộ
  2. hầm ngầm
  3. hầm rượu
  4. hầm tàu
  5. hầm trú ẩn
  6. hầu
  7. hầu bao
  8. hầu bàn
  9. hầu bóng
  10. hầu cận
  11. hầu chuyện
  12. hầu hạ
  13. hầu hết
  14. hầu kiện
  15. hầu như
  16. hầu non
  17. hầu sáng
  18. hầu toà
  19. hầu tước
  20. hẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hầu cận

noun

  • trusted servant