Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hằng số
  2. hằng tâm
  3. hằng tinh
  4. hẳn
  5. hẳn hòi
  6. hẳn hoi
  7. hẳn là
  8. hặc
  9. hẹ
  10. hẹn
  11. hẹn hò
  12. hẹn ước
  13. hẹp
  14. hẹp bụng
  15. hẹp hòi
  16. hẹp lượng
  17. hẻm
  18. hẻo lánh
  19. hếch
  20. hếch hoác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hẹn

verb

  • to appoint; to date; to promise
    • hẹn gặp cô ta vào ngày mai: To make appointment with her for tomorrow