Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hặc
  2. hẹ
  3. hẹn
  4. hẹn hò
  5. hẹn ước
  6. hẹp
  7. hẹp bụng
  8. hẹp hòi
  9. hẹp lượng
  10. hẻm
  11. hẻo lánh
  12. hếch
  13. hếch hoác
  14. hếch mồm
  15. hến
  16. hết
  17. hết ý
  18. hết đời
  19. hết đường
  20. hết cách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hẻm

noun

  • alley; lane
    • hẻm núi: defile