Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hệ phương trình
  2. hệ quả
  3. hệ số
  4. hệ sinh thái
  5. hệ từ
  6. hệ tộc
  7. hệ thần kinh
  8. hệ thập phân
  9. hệ thức
  10. hệ thống
  11. hệ thống hoá
  12. hệ trọng
  13. hệch
  14. hệt
  15. hổ
  16. hổ cứ
  17. hổ cốt
  18. hổ khẩu
  19. hổ lang
  20. hổ lửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hệ thống

noun

  • system; network; chanel; net
    • theo hệ thống: through the usual channel
    • hệ thống đường xá: road net