Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hệ sinh thái
  2. hệ từ
  3. hệ tộc
  4. hệ thần kinh
  5. hệ thập phân
  6. hệ thức
  7. hệ thống
  8. hệ thống hoá
  9. hệ trọng
  10. hệch
  11. hệt
  12. hổ
  13. hổ cứ
  14. hổ cốt
  15. hổ khẩu
  16. hổ lang
  17. hổ lửa
  18. hổ lốn
  19. hổ mang
  20. hổ ngươi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hệch

  • (xấu) Gape
    • Hệch mồm ra mà cười: To gape and smile, to grin