Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hồi hương
  2. hồi kí
  3. hồi ký
  4. hồi kinh
  5. hồi lâu
  6. hồi loan
  7. hồi lương
  8. hồi môn
  9. hồi nãy
  10. hồi phục
  11. hồi quy
  12. hồi sức
  13. hồi sinh
  14. hồi tâm
  15. hồi tín
  16. hồi tục
  17. hồi tố
  18. hồi tỉnh
  19. hồi tị
  20. hồi thanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hồi phục

  • Recover
    • Sức khỏe đã hồi phục: To have recovered one's strength (after an illness)