Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hồi lương
  2. hồi môn
  3. hồi nãy
  4. hồi phục
  5. hồi quy
  6. hồi sức
  7. hồi sinh
  8. hồi tâm
  9. hồi tín
  10. hồi tục
  11. hồi tố
  12. hồi tỉnh
  13. hồi tị
  14. hồi thanh
  15. hồi trang
  16. hồi tràng
  17. hồi trước
  18. hồi tưởng
  19. hồi văn
  20. hồi xuân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hồi tục

  • to give up the frock; to return to the secular life; to leave the priesthood