Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hồng hào
  2. hồng hạc
  3. hồng hồng
  4. hồng hộc
  5. hồng hoa
  6. hồng hoang
  7. hồng hoàng
  8. hồng huyết cầu
  9. hồng lan
  10. hồng lâu
  11. hồng lô
  12. hồng Lạng
  13. hồng mao
  14. hồng ngâm
  15. hồng ngọc
  16. hồng ngoại
  17. hồng nhan
  18. hồng nhung
  19. hồng phúc
  20. hồng quân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hồng lâu

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)
  • Singsong girl's abode, pleasure house