Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hộ đê
  2. hộ bộ
  3. hộ chiếu
  4. hộ giá
  5. hộ khẩu
  6. hộ lại
  7. hộ lý
  8. hộ mạng
  9. hộ mệnh
  10. hộ pháp
  11. hộ pháp cắn trắt
  12. hộ phố
  13. hộ sĩ
  14. hộ sản
  15. hộ sinh
  16. hộ tang
  17. hộ tống
  18. hộ tịch
  19. hộ thân
  20. hộ trì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hộ pháp

  • Names of the two colossal statues guarding the main gate of a pagoda
  • Highest Caodai dignitary
  • Giant, colossus
    • Người trông như ông hộ pháp: To look a colossus