Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hợp chất
  2. hợp danh
  3. hợp doanh
  4. hợp hiến
  5. hợp kim
  6. hợp lí
  7. hợp lực
  8. hợp lệ
  9. hợp lý
  10. hợp lý hoá
  11. hợp lưu
  12. hợp nhất
  13. hợp pháp
  14. hợp pháp hóa
  15. hợp pháp hoá
  16. hợp phần
  17. hợp quần
  18. hợp tác
  19. hợp tác hoá
  20. hợp tác xã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hợp lý hoá

  • to rationalize; to streamline