Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hợp lý hoá
  2. hợp lưu
  3. hợp nhất
  4. hợp pháp
  5. hợp pháp hóa
  6. hợp pháp hoá
  7. hợp phần
  8. hợp quần
  9. hợp tác
  10. hợp tác hoá
  11. hợp tác xã
  12. hợp táng
  13. hợp tấu
  14. hợp tử
  15. hợp thành
  16. hợp thời
  17. hợp thời trang
  18. hợp thức
  19. hợp thức hóa
  20. hợp thức hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hợp tác hoá

  • Organize into co-opertatives
    • Hợp tác hoá những nghề thủ công: To organize handicrafts into co-operatives
    • Phong trào hợp tác hoá: The co-operative movement