Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hữu nghị
  2. hữu phái
  3. hữu quan
  4. hữu sản
  5. hữu sắc vô hương
  6. hữu sinh vô dưỡng
  7. hữu tài
  8. hữu tâm
  9. hữu tình
  10. hữu tính
  11. hữu tỷ
  12. hữu thanh
  13. hữu thần
  14. hữu thần luận
  15. hữu trách
  16. hữu tuyến
  17. hữu xạ tự nhiên hương
  18. hực
  19. hỷ
  20. hể hả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hữu tính

  • (sinh học) Sexual
    • Sinh sản hữu tính: Sexual reproduction