Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hữu dụng
  2. hữu dực
  3. hữu duyên
  4. hữu hình
  5. hữu hạn
  6. hữu hảo
  7. hữu hiệu
  8. hữu khuynh
  9. hữu lý
  10. hữu ngạn
  11. hữu nghị
  12. hữu phái
  13. hữu quan
  14. hữu sản
  15. hữu sắc vô hương
  16. hữu sinh vô dưỡng
  17. hữu tài
  18. hữu tâm
  19. hữu tình
  20. hữu tính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hữu ngạn

  • Righr bank (of a river)
    • Hữu ngạn sông hồng: The red river right bank