Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiền đức
  2. hiền đệ
  3. hiền giả
  4. hiền hòa
  5. hiền hậu
  6. hiền hữu
  7. hiền hoà
  8. hiền huynh
  9. hiền khô
  10. hiền lành
  11. hiền lương
  12. hiền mẫu
  13. hiền minh
  14. hiền muội
  15. hiền nhân
  16. hiền nhân quân tử
  17. hiền như Bụt
  18. hiền sĩ
  19. hiền tài
  20. hiền từ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiền lành

  • Good-natured
    • Con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai: A good-natured person who would harm anyone