Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiềm thù
  2. hiềm vì
  3. hiền
  4. hiền đức
  5. hiền đệ
  6. hiền giả
  7. hiền hòa
  8. hiền hậu
  9. hiền hữu
  10. hiền hoà
  11. hiền huynh
  12. hiền khô
  13. hiền lành
  14. hiền lương
  15. hiền mẫu
  16. hiền minh
  17. hiền muội
  18. hiền nhân
  19. hiền nhân quân tử
  20. hiền như Bụt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiền hoà

  • Gentle and good-mannered
    • Lấy vợ hiền hoà, làm nhà hướng nam (tục ngữ): To marry a woman with gentle and good mannaers, to build a house with a southern aspect