Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiệu phó
  2. hiệu quả
  3. hiệu sách
  4. hiệu số
  5. hiệu suất
  6. hiệu thính viên
  7. hiệu thế
  8. hiệu thuốc
  9. hiệu triệu
  10. hiệu trưởng
  11. hiệu uý
  12. him híp
  13. him him
  14. hin
  15. hiu hắt
  16. hiu hiu
  17. hiu quạnh
  18. ho
  19. ho gà
  20. ho gió

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiệu trưởng

noun

  • head master ; principal

noun

  • penalty ; sentence ; punishment

verb

  • picture; portrait; photograph