Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiệu thế
  2. hiệu thuốc
  3. hiệu triệu
  4. hiệu trưởng
  5. hiệu uý
  6. him híp
  7. him him
  8. hin
  9. hiu hắt
  10. hiu hiu
  11. hiu quạnh
  12. ho
  13. ho gà
  14. ho gió
  15. ho he
  16. ho hen
  17. ho khan
  18. ho lao
  19. Hoa
  20. hoa đào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiu hiu

  • Whiffing, puffing lightly
    • Gió nam hiu hiu: A southerly wind puffing lightly