Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoàn bích
  2. hoàn bị
  3. hoàn công
  4. hoàn cảnh
  5. hoàn cầu
  6. hoàn chỉnh
  7. hoàn hải
  8. hoàn hảo
  9. hoàn hồn
  10. hoàn lại
  11. hoàn lương
  12. hoàn mỹ
  13. hoàn nguyên
  14. hoàn tán
  15. hoàn tất
  16. hoàn tục
  17. hoàn thành
  18. hoàn thiện
  19. hoàn toàn
  20. hoàn trả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoàn lại

  • to give back; to restore; to return
  • to reimburse; to refund