Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoàn lại
  2. hoàn lương
  3. hoàn mỹ
  4. hoàn nguyên
  5. hoàn tán
  6. hoàn tất
  7. hoàn tục
  8. hoàn thành
  9. hoàn thiện
  10. hoàn toàn
  11. hoàn trả
  12. hoàn vũ
  13. hoàng
  14. hoàng anh
  15. hoàng ân
  16. hoàng đạo
  17. hoàng đản
  18. hoàng đằng
  19. hoàng đế
  20. hoàng bào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoàn toàn

adj

  • complet; perfect; entirely; faultless
    • việc đó hoàn toàn tùy nơi cô ta: That depends entirely on you