Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoá lỏng
  2. hoá lý
  3. hoá năng
  4. hoá nghiệm
  5. hoá nhi
  6. hoá phân
  7. hoá phép
  8. hoá phẩm
  9. hoá ra
  10. hoá sinh
  11. hoá sinh học
  12. hoá tính
  13. hoá tệ
  14. hoá thân
  15. hoá thạch
  16. hoá trang
  17. hoá trị
  18. hoá vật
  19. hoác
  20. hoái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoá sinh

  • biochemical