Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoá sinh học
  2. hoá tính
  3. hoá tệ
  4. hoá thân
  5. hoá thạch
  6. hoá trang
  7. hoá trị
  8. hoá vật
  9. hoác
  10. hoái
  11. hoán
  12. hoán cải
  13. hoán cựu tòng tân
  14. hoán chuyển
  15. hoán dụ
  16. hoán vị
  17. hoáy
  18. hoãn
  19. hoãn binh
  20. hoãn nợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoái

  • Constantly, repeatedly
    • Địch thất bại hoài: The enemy suffered repeated defeats