Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoá tính
  2. hoá tệ
  3. hoá thân
  4. hoá thạch
  5. hoá trang
  6. hoá trị
  7. hoá vật
  8. hoác
  9. hoái
  10. hoán
  11. hoán cải
  12. hoán cựu tòng tân
  13. hoán chuyển
  14. hoán dụ
  15. hoán vị
  16. hoáy
  17. hoãn
  18. hoãn binh
  19. hoãn nợ
  20. hoãn xung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoán

  • Refine and boil down
    • Hoán nước đường: To refine and boil down some sirup
    • Đường hoán: Refined sugar