Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoạ mi
  2. hoạ pháp
  3. hoạ phúc
  4. hoạ phẩm
  5. hoạ phước
  6. hoạ sĩ
  7. hoạ tiết
  8. hoạ vần
  9. hoạ vận
  10. hoạch định
  11. hoại
  12. hoại huyết
  13. hoại nhân
  14. hoại tử
  15. hoại thân
  16. hoại thư
  17. hoạn
  18. hoạn đồ
  19. hoạn lộ
  20. hoạn nạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoạch định

verb

  • to form; to define; to determine
    • hoạch định một chương trình: to form a program