Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoạ phúc
  2. hoạ phẩm
  3. hoạ phước
  4. hoạ sĩ
  5. hoạ tiết
  6. hoạ vần
  7. hoạ vận
  8. hoạch định
  9. hoại
  10. hoại huyết
  11. hoại nhân
  12. hoại tử
  13. hoại thân
  14. hoại thư
  15. hoạn
  16. hoạn đồ
  17. hoạn lộ
  18. hoạn nạn
  19. hoạn quan
  20. hoạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoại huyết

  • (y học) scurvy (caused by deficiency of vitamin C, characterized by spongy and bleeding gums, bleeding under the skin, and extreme weakness); scorbutus