Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoại nhân
  2. hoại tử
  3. hoại thân
  4. hoại thư
  5. hoạn
  6. hoạn đồ
  7. hoạn lộ
  8. hoạn nạn
  9. hoạn quan
  10. hoạnh
  11. hoạnh họe
  12. hoạnh hoẹ
  13. hoạnh phát
  14. hoạnh tài
  15. hoạt
  16. hoạt đầu
  17. hoạt động
  18. hoạt bát
  19. hoạt cảnh
  20. hoạt chất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoạnh

  • Find fault with someone's work (behaviour...)
    • Quan hoạnh dân làng: Mandarins found fault with the villager's behaviour