Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoa thị
  2. hoa thuỷ tiên
  3. hoa tiên
  4. hoa tiêu
  5. hoa trà
  6. hoa văn
  7. hoa viên
  8. hoa xoè
  9. hoai
  10. hoan hô
  11. hoan hỉ
  12. hoan lạc
  13. hoan lạc chủ nghĩa
  14. hoan nghênh
  15. hoan nghinh
  16. hoan tống
  17. hoang
  18. hoang đàng
  19. hoang đản
  20. hoang đảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoan hô

verb

  • to cheer; to acclaim (in wood)