Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoai
  2. hoan hô
  3. hoan hỉ
  4. hoan lạc
  5. hoan lạc chủ nghĩa
  6. hoan nghênh
  7. hoan nghinh
  8. hoan tống
  9. hoang
  10. hoang đàng
  11. hoang đản
  12. hoang đảo
  13. hoang địa
  14. hoang điền
  15. hoang đường
  16. hoang báo
  17. hoang dâm
  18. hoang dã
  19. hoang dại
  20. hoang hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoang đàng

  • wild; prodigal; extravagant