Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hon hỏn
  2. hong
  3. hong hóng
  4. hu hu
  5. hu-blông
  6. huân công
  7. huân chương
  8. huân nghiệp
  9. huân tước
  10. huê
  11. huê hồng
  12. huê lợi
  13. huê tình
  14. huênh hoang
  15. huấn
  16. huấn đạo
  17. huấn điều
  18. huấn dụ
  19. huấn học
  20. huấn hỗ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huê

  • (tiếng địa phương) Flower, blossom, bloom
    • Mua mấy bông huê: To buy some flowers