Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hu-blông
  2. huân công
  3. huân chương
  4. huân nghiệp
  5. huân tước
  6. huê
  7. huê hồng
  8. huê lợi
  9. huê tình
  10. huênh hoang
  11. huấn
  12. huấn đạo
  13. huấn điều
  14. huấn dụ
  15. huấn học
  16. huấn hỗ
  17. huấn lệnh
  18. huấn luyện
  19. huấn luyện viên
  20. huấn từ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huênh hoang

  • Brag
    • Chưa làm được gì mà đã huênh hoang: To brag about what has not been achieved