Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huy chương
  2. huy hiệu
  3. huy hoàng
  4. huy hoắc
  5. huyên
  6. huyên đình
  7. huyên đường
  8. huyên hoa
  9. huyên náo
  10. huyên thiên
  11. huyên truyền
  12. huyết
  13. huyết áp
  14. huyết áp cao
  15. huyết áp kế
  16. huyết áp thấp
  17. huyết bạch
  18. huyết cầu
  19. huyết cầu tố
  20. huyết chiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huyên thiên

  • (cũng nói huyên thuyên) Talk nineteen to the dozen, palaver
    • Huyên thiên suốt buổi: To palaver for a whole morning (evening, afternoon)
    • Kể chuyện huyên thiên: To talk nineteen to the dozen
    • Huyên thiên xích đế (thông tục): To talk through one's hat