Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huyên
  2. huyên đình
  3. huyên đường
  4. huyên hoa
  5. huyên náo
  6. huyên thiên
  7. huyên truyền
  8. huyết
  9. huyết áp
  10. huyết áp cao
  11. huyết áp kế
  12. huyết áp thấp
  13. huyết bạch
  14. huyết cầu
  15. huyết cầu tố
  16. huyết chiến
  17. huyết dụ
  18. huyết dịch
  19. huyết hãn
  20. huyết học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huyết áp cao

  • high blood pressure; hypertension