Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. im đi
  2. im bặt
  3. im bẵng
  4. im lìm
  5. im lặng
  6. im lặng như tờ
  7. im mồm
  8. im phăng phắc
  9. im thin thít
  10. in
  11. in ít
  12. in ảnh
  13. in ốp-xét
  14. in ỉn
  15. in dấu
  16. in hệt
  17. in li-tô
  18. in máy
  19. in nổi
  20. in như

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

in

verb

  • to print; to strike off
    • quyển sách đang in: the book is now printing to imprint; to grave