Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. i tờ
  2. i-ô-ga
  3. i-ốt
  4. i-nốc
  5. i-on
  6. im
  7. im ả
  8. im ắng
  9. im ỉm
  10. im đi
  11. im bặt
  12. im bẵng
  13. im lìm
  14. im lặng
  15. im lặng như tờ
  16. im mồm
  17. im phăng phắc
  18. im thin thít
  19. in
  20. in ít

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

im đi

  • shut up, be still