Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. in ảnh
  2. in ốp-xét
  3. in ỉn
  4. in dấu
  5. in hệt
  6. in li-tô
  7. in máy
  8. in nổi
  9. in như
  10. in tay
  11. in thạch bản
  12. in thử
  13. in-đi
  14. in-tơ-nét
  15. in-xu-lin
  16. inh
  17. inh ỏi
  18. inh tai
  19. ka ki
  20. ka li

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

in tay

  • Make finger-prints
    • In tay vào giấy chứng minh: To make finger-prints on one's identity card