Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. in tay
  2. in thạch bản
  3. in thử
  4. in-đi
  5. in-tơ-nét
  6. in-xu-lin
  7. inh
  8. inh ỏi
  9. inh tai
  10. ka ki
  11. ka li
  12. ka-ki
  13. ka-li
  14. ka-ra-tê

  15. kè kè
  16. kè nhè
  17. kèm
  18. kèm cặp
  19. kèm nhèm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ka ki

noun

  • khaki