Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kê gian
  2. kê giao
  3. kê khai
  4. kê-pi
  5. kên kên
  6. kênh
  7. kênh đào
  8. kênh kiệu
  9. kênh truyền hình
  10. kêu
  11. kêu ca
  12. kêu cầu
  13. kêu cứu
  14. kêu gào
  15. kêu gọi
  16. kêu la
  17. kêu nài
  18. kêu oan
  19. kêu rêu
  20. kêu trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kêu

verb

  • to call; to cry
    • kêu tên: to call the roll to knock; to sound