Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kê biên
  2. kê cứu
  3. kê gian
  4. kê giao
  5. kê khai
  6. kê-pi
  7. kên kên
  8. kênh
  9. kênh đào
  10. kênh kiệu
  11. kênh truyền hình
  12. kêu
  13. kêu ca
  14. kêu cầu
  15. kêu cứu
  16. kêu gào
  17. kêu gọi
  18. kêu la
  19. kêu nài
  20. kêu oan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kênh kiệu

  • Put on airs, give oneself airs, behave superciliously
    • Lúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệu: To always have one's nose in the air and give oneself airs